born and bred Thành ngữ, tục ngữ
born and bred
Idiom(s): born and raised AND born and bred
Theme: CHILDHOOD
born and nurtured through childhood, usually in a specific place. (Fixed order.)
• She was born and raised in a small town in western Montana.
• Freddy was born and bred on a farm and had no love for city life.
sinh ra và lớn lên
Sinh ra và lớn lên ở một nơi cụ thể, nơi vừa hình thành nên nhân cách của mỗi người. Như bạn có thể biết qua cách lái xe năng nổ của anh ấy, anh ấy là người New York, sinh ra và lai làm ra (tạo) .. Xem thêm: và, sinh ra, lai làm ra (tạo) sinh ra và lai làm ra (tạo)
Được sinh ra và giáo dục ở một đất phương hoặc tầng lớp xã hội duy nhất. Ví dụ, Adam là người Bostonian, sinh ra và lai tạo. Mặc dù hai từ này vừa được ghép nối trước đó, nhưng vị trí chính xác vừa có từ giữa những năm 1800. . Xem thêm: và, được sinh ra, được lai làm ra (tạo) được sinh ra và được nuôi dưỡng
bởi quá trình sinh ra và lớn lên. 1991 Sharon Kay Penman The Reckoning Tôi đang được chăm nom bởi một y tá khó tin nhất, một cô gái người Ireland nói tiếng Pháp như thể cô ấy là người Paris sinh ra và lớn lên. . Xem thêm: và, sinh ra, lai làm ra (tạo) ˌborn và ˈbred
sinh ra và lớn lên (ở một nơi): He’s Liverpool sinh ra và lai tạo. ♢ Cả bố mẹ tui đều sinh ra và lớn lên ở Luân Đôn .. Xem thêm: và, sinh ra, lai làm ra (tạo) sinh ra và lai tương tự
Mô tả một người bản xứ, một người sinh ra và lớn lên ở cùng một nơi. Sự hấp dẫn đầy đen tối chỉ của cụm từ này chắc chắn vừa dẫn đến chuyện nó được sử dụng quá mức. Joseph Addison vừa kết hợp hai điều này từ rất sớm (The Spectator, 1711): "Không có kinh doanh và sinh ra bất có bất động sản." Vị trí chính xác xuất hiện trong cuốn sách du lịch của Fanny Kemble (1863), “Sinh ra và lớn lên ở Mỹ.”. Xem thêm: và, sinh ra, lai tạo. Xem thêm:
An born and bred idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with born and bred, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ born and bred